検索ワード: dường như vị ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dường như vị ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dường như...

英語

seems that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như cô ấy hoàn hảo.

英語

she seemed perfect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như bạn rất hiểu cô ấy.

英語

you seem to understand her a lot.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như phạm luật

英語

that's gotta be pass interference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó dường như có phép mầu ấy.

英語

- it feels like magic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như tiếng mẹ

英語

♪ it seems like your mama ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như có khe hở.

英語

it looks like it opens up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như cô ấy sẽ thích điều đó.

英語

she seems pretty with-it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và cô ta dường như --

英語

- dude, it's not fake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn dường như không hiểu

英語

you don't seem to understand

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ học dường như thật dài.

英語

the hour seemed very long.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- piano dường như vô dụng

英語

the piano doesn't need restoration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà dường như không hiểu.

英語

- you don't seem to understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như không có hi vọng

英語

there seems to be no hope.

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu dường như khác mọi người...

英語

you are not like the others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ấy dường như...rất hài lòng.

英語

she seemed... pleased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dường như có tiếng vòi nước.

英語

- what was that? - shower's on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ấy dường như mạnh hơn ngài đó.

英語

she seems to have got the better of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như cô ấy không muốn nói về chuyện đó mà.

英語

seems she didn't want to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính chúng cũng dường như không biết vị trí của hắn.

英語

they don't seem to know his location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,761,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK