検索ワード: dạy tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dạy tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dạy tôi đi.

英語

teach it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dạy tôi đi.

英語

- tutor me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạy tôi mọi thứ.

英語

taught me everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổng đã dạy tôi.

英語

- he taught me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em dạy tôi nghe?

英語

- then teach me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạy tôi được không

英語

you are good at english

最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh dạy tôi điều đó.

英語

you taught me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn dạy tôi à?

英語

you're getting self-righteous on me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha tôi đã dạy tôi.

英語

- my father taught me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạy tôi mọi thứ tốt nhất

英語

teach me everything best

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã dạy tôi rất tốt.

英語

you taught me well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ dạy tôi lặn chứ?

英語

will you teach me how to dive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã dạy tôi một điều.

英語

- you taught me one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, hãy dạy tôi cái đó.

英語

- yes, teach me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy dạy tôi rất nhiều.

英語

he's taught me a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và bà... dạy tôi nhiều thứ.

英語

and she... taught me things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không cần phải dạy tôi.

英語

- you don't have to coach me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sắp dạy tôi điều gì à?

英語

- gonna teach me some things?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy đã dạy tôi chơi piano.

英語

she taught me how to play the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài muốn dạy tôi tớ ngài điều gì?

英語

what does he ask of us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,890,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK