検索ワード: dẫn đến (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dẫn đến

英語

resulted in

最終更新: 2020-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫn đến.

英語

leakage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫn đến đâu?

英語

where does it lead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó dẫn đến đâu?

英語

- to where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh có thể dẫn đến...

英語

yeah, it can be...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫn đến nơi nào vậy?

英語

which way should i go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đưa sách hướng dẫn đến

英語

bring in the bookworm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hấp dẫn đến bốc khói.

英語

i'm smoking hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chìa khóa dẫn đến hạnh phúc?

英語

the key to happiness?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể dẫn đến việc trầm cảm

英語

it adversely affects health

最終更新: 2022-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một việc dẫn đến việc khác và...

英語

just one thing led to another and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là nơi điều này dẫn đến?

英語

is that where this leads?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hấp dẫn đến vậy đâu.

英語

you're not that charming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"có khả năng dẫn đến sự yếu ớt

英語

"capable of the occasional moment of tenderness,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con đường kia... sẽ dẫn đến đâu?

英語

that road there where does that lead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở ra lối dẫn đến 1 chiều khác

英語

you unlock the passageway to the other dimension

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 sai lầm có thể dẫn đến cái chết.

英語

one mistake could mean death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lối này có phải dẫn đến thang máy?

英語

does this stairway go up to the escalator?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"yes luôn dẫn đến những điều tốt đẹp..

英語

"yes always leads to something good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thành công này dẫn đến thành công khác.

英語

nothing succeeds like success.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,246,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK