検索ワード: dịch chiết xuất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dịch chiết xuất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chiết xuất

英語

extract

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất tre

英語

bamboo extract

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất lô hội

英語

aloe extract

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất lô hội.

英語

aloe vera! yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiết xuất lô hội!

英語

yes! aloe vera!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiết xuất cúc la mã

英語

chamomile extract

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất từ tổ yến:

英語

extract from bird’s nest:

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất lá thường xuân

英語

ivy extract

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bây giờ đem đi chiết xuất

英語

father, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dầu chiết xuất từ hoa, lá…

英語

aroma oil

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất hoa nhung tuyết

英語

edelweiss extract

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiết xuất lô hội nhẹ nhàng.

英語

soothing aloe vera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sợi đa mode chiết xuất biến đổi đều

英語

graded-index multimode

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mày có thì biết chiết xuất cái gì ?

英語

how much essence did you extract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có 1 chất chiết xuất từ cay đỗ uyên.

英語

there is a toxin refined from the nectar of rhododendron ponticum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chiết xuất từ tinh túy của hổ trắng.

英語

- extract of white tiger juice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cả cái bình chiết xuất khổng lồ này nữa

英語

is that a giant smurfalator?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mau cho họ uống đi, chiết xuất tôi cũng được !

英語

give them what you have! take some from me. take some!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sau đó bỏ vào lòng và chiết xuất nước hoa trum

英語

i place you into a terrifying machine and extract your essence. - and then, the entire world shall bow before me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là tocopherol, chiết xuất từ dầu mầm hạt giống.

英語

a tocopherol, derived from seed germ oil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,052,942 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK