人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
dán vật liệu
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
Đa hình (khoa học vật liệu)
polymorphism (materials science)
最終更新: 2016-05-25 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
vật chất, vật liệu, chất liệu, tài liệu
material
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
tôi không thể mạo hiểm đời tôi nhiều lần, tôi phải leo lên boang tàu để lấy vật liệu.
i can't risk my life every time i have to climb onto the boat for supplies.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bộ nối quang cách ly điện (dùng led để phát ra ánh sáng khiến các vật liệu quang dẫn điện và tạo ra tín hiệu ở đầu ra) (bộ nối quang)
optocoupler
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia