プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi làm nhân viên bất động sản
i'm already at work
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất động sản và thị trường.
property in the markets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả bất động sản khác nữa, mẹ.
it's the other properties, mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ tịch câu lạc bộ bất động sản
real estate club president
最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tôi sẽ bán bất động sản.
maybe i'll sell real estate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động kinh doanh bất động sản:
real estate activities:
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
hỢp ĐỒng dỊch vỤ mÔi giỚi bẤt ĐỘng sẢn
real estate brokerage service contract
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
em và chồng làm về bất động sản.
my husband and i are in real estate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng bất động sản. về căn gác.
a real estate agent to see the loft.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thưa ông, ông muốn xem bất động sản à?
- sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
, nhưng mày biết về siêu quỹ bất động sản
but you do know about the real estate growth superfund,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: