検索ワード: danh sách bất động sản (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

danh sách bất động sản

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bất động sản

英語

realty

最終更新: 2014-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản.

英語

property.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môi giới bất động sản

英語

real estate broker

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngành bất động sản.

英語

real estate industry

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản thì sao?

英語

how about real estate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản thương mại

英語

notes backed by commercial real estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản soissons nghe.

英語

soissons real estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang làm bất động sản ?

英語

最終更新: 2023-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bất động sản, buôn tranh.

英語

- property, a bit of art dealing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi làm nhân viên bất động sản

英語

i'm already at work

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất động sản và thị trường.

英語

property in the markets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả bất động sản khác nữa, mẹ.

英語

it's the other properties, mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ tịch câu lạc bộ bất động sản

英語

real estate club president

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ bán bất động sản.

英語

maybe i'll sell real estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động kinh doanh bất động sản:

英語

real estate activities:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỢp ĐỒng dỊch vỤ mÔi giỚi bẤt ĐỘng sẢn

英語

real estate brokerage service contract

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em và chồng làm về bất động sản.

英語

my husband and i are in real estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng bất động sản. về căn gác.

英語

a real estate agent to see the loft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa ông, ông muốn xem bất động sản à?

英語

- sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

, nhưng mày biết về siêu quỹ bất động sản

英語

but you do know about the real estate growth superfund,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,433,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK