プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cưng cũng ăn đi
you eat some, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào ăn tối đi.
come get you some supper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng ăn đi nè
sure! you eat too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô về ăn tối đi.
- go to your dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vô nhà ăn tối đi.
- go in and get supper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng vừa ăn tối xong
what is yogurt
最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn tối.
dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
Ăn tối!
dinnertime!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn tối.
to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ cũng đi ăn tối luôn sao?
they're coming to dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn tối mà.
it's for dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...đi ăn tối.
to a dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ăn tối.
to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn tối chưa
i'm still learning about the law.
最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mời tôi đi ăn tối đi, frank.
- i nvite me to dinner, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn tối chưa?
nha trang is one of the big and beautiful cities of vietnam
最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tối đi thì có.
- it clouds it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không ăn tối
i wake up at 7 a.m.
最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hitler cũng ăn chay.
hitler was vegetarian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô cũng ăn tốt đấy
why would you run?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: