検索ワード: dep qua (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dep qua!

英語

cs them gium em em sale re het a

最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em dep qua

英語

you're so beautiful

最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dep

英語

最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dep?

英語

- dep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dep gai

英語

handsome beautiful

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dep qua cam on ban

英語

dep via cam on the commission

最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em dep chai

英語

you are beautiful

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em dep trai lam

英語

why do you dep son

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh yen rat dep trai

英語

sa latin yeu cua toi right flying gio

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam o'n ban dep.

英語

thank you beautiful.

最終更新: 2013-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gai viet nam dep khong

英語

is vietnam beautiful?

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi chi thich gai dep thoi

英語

toi genus t.m. gai dep space shuttle

最終更新: 2016-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tóc dep lam dit có bu khong

英語

dep blue hair

最終更新: 2024-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuc anh ngu ngon va co giac mo dep

英語

goodnight and have sweet dreams

最終更新: 2014-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ yêu cầu dep đem bữa trưa cho cậu.

英語

i'll ask dep to bring you up a sandwich for lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doi dep tea shop, số 77a dã tượng, tp.

英語

doi dep tea shop, 77a da tuong street,

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dep điều nhảm nhí đó qua 1 bên đi các anh sẽ có phần khi những thằng người nga đó làm xong việc.

英語

all bullshit aside, i'm in for a quarter mil with the russians out my cut when the job's done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doi dep tea shop, 452 trần phú, phường 2, tp.

英語

doi dep tea shop, 452 tran phu street, ward 2,

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doi dep tea shop, 104 nguyễn du, bến nghé, quận 1, tp.

英語

doi dep tea shop, 104 nguyen du street, ben nghe ward, district 1,

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của anh là đăng những dòng tweet trong ngày và bảo dep nghiêng sang một bên trong chương trình dự báo thời tiết.

英語

your job is writing the tweet of the day. and getting deb to turn sideways during the weather forecast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,124,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK