検索ワード: di chuyển từ nơi này đến nơi khác (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

di chuyển từ nơi này đến nơi khác

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã di chuyển hết nơi này đến nơi khác

英語

i migrated through an endless flat space

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng di chuyển từ hành tinh này đến hành tinh khác.

英語

they're moving from planet to planet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di chuyển từ nơi này đến nơi khác một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian

英語

move from one place to another

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ông muốn di chuyển tôi đến nơi khác ?

英語

- you want to move us someplace else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đơn giản, em chuyển giao vật chất từ nơi này tới nơi khác.

英語

technically, i'm shuttling matter from one place to another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển dữ liệu lượng tử từ nơi này qua nơi khác đã thành công.

英語

it's already possible to transport quantum information from one location to another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn anh buộc phải di chuyển đi nơi khác.

英語

we decided to redeploy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di chuyển đến tháp canh!

英語

move to the watchtower!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di chuyển giữa các vùng khác.

英語

moves between areas.

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển đến cái xe tải!

英語

pull up on the truck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi di chuyển từ làng này sang làng khác trong thổ quốc.

英語

we moved from town to town in the earth kingdom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển từ từ về phía cửa.

英語

dance quietly towards the entrance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển, đến chỗ các xe tải.

英語

move in, rig the truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếc xe bị di chuyển đến nơi xa và bị đốt.

英語

in a remote location and burnt in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển ngược giữa các vùng khác.

英語

moves between areas (backwards)

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu nó di chuyển đến phổi thì sao?

英語

what if it moved to her lungs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đi đến nơi khác nhé?

英語

can we go somewhere else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có nghĩ ban nhạc của anh sẽ chuyển đến nơi khác không?

英語

do you think the band would ever relocate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con đã đến một nơi khác.

英語

i went someplace else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mm-hmm. mẹ di chuyển nhiều nơi.

英語

oh,i moved around a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,953,261,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK