プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
di sản văn hóa
cultural heritage
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:
trao đổi văn hóa
integrate into life
最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp thu tinh hoa văn hóa
acquire the quintessence of cultur
最終更新: 2018-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có văn hóa.
we got culture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ờ, văn hóa ổ chuột.
oh, cultural slums.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- du lịch văn hóa, tâm linh
- culture and spirit tourism
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tinh hoa văn hóa trung quốc
the quintessence of human culture
最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có chút văn hóa nào.
there's nothing cultural about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn hóa, không phải bạo lực.
culture, not violence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn hóa giữ gìn vệ sinh chung
queuing culture
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đả đảo văn hóa ngoại lai!
- overthrow the cultural establishment!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính trị, kinh tế, văn hóa..?
politics, the economy, culture...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: