検索ワード: di tích văn hóa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

di tích văn hóa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

di sản văn hóa

英語

cultural heritage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

văn hóa

英語

cultural background

最終更新: 2013-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- du lịch di tích lịch sử văn hóa

英語

- cultural and historical monuments tourism

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tham quan di tích lịch sử văn hóa chăm

英語

- go on sightseeing tour of cham’s cultural and historical monuments

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa

英語

to talk so uncultivated

最終更新: 2023-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất văn hóa.

英語

and educational.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trao đổi văn hóa

英語

integrate into life

最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn hóa của tổ chức

英語

organizational culture

最終更新: 2014-12-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là do văn hóa.

英語

maybe it's a cultural thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa này thì sao?

英語

how's this for culture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếp thu tinh hoa văn hóa

英語

acquire the quintessence of cultur

最終更新: 2018-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có văn hóa.

英語

we got culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, văn hóa ổ chuột.

英語

oh, cultural slums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch văn hóa, tâm linh

英語

- culture and spirit tourism

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa văn hóa trung quốc

英語

the quintessence of human culture

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có chút văn hóa nào.

英語

there's nothing cultural about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn hóa, không phải bạo lực.

英語

culture, not violence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn hóa giữ gìn vệ sinh chung

英語

queuing culture

最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đả đảo văn hóa ngoại lai!

英語

- overthrow the cultural establishment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính trị, kinh tế, văn hóa..?

英語

politics, the economy, culture...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,690,506 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK