検索ワード: em dạy anh tiếng trung nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em dạy anh tiếng trung nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng trung

英語

chinese

最終更新: 2016-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng trung quốc

英語

chinese language

最終更新: 2015-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch tiếng trung...

英語

chinese translation...

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[ tiếng trung quốc ]

英語

{*speaking chinese }

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản dịch tiếng trung

英語

chinese translation

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn tốt hơn là anh nói tiếng trung.

英語

better than you speak chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh nói tiếng trung với chó pháp à ?

英語

speaking chinese to a french dog?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta là thông dịch viên tiếng trung.

英語

he's the chinese interpreter

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy ông hiểu tiếng trung ?

英語

so you understand chinese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không

英語

can you teach me chinese

最終更新: 2022-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ ở đó tập trung nhé.

英語

you stay sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng trung, không phụ đề.

英語

chinese, no subtitles?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng trung

英語

i dont know chinese

最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói tiếng trung của.

英語

i could speak chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng trung ~giản thể qua phồn thể

英語

~simplified chinese to traditional chinese

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không nói được tiếng trung quốc

英語

what can i call you

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở việt nam, rất dễ học tiếng trung

英語

in vietnam, it is very easy to learn chinese

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nói được tiếng trung quốc không

英語

can you speak chinese

最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jeanette, tập trung nhé.

英語

jeanette, focus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng pháp... tôi có thể dạy anh tiếng pháp.

英語

i could teach you french.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,455,627 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK