検索ワード: em muốn ôm anh bây giờ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em muốn ôm anh bây giờ

英語

i want to hug him now

最終更新: 2016-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời lạnh quá. em muốn ôm anh bây giờ

英語

Ê nhỏ điên

最終更新: 2019-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn anh làm gì bây giờ?

英語

you want me to do now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn tai anh cứ như bây giờ.

英語

i want your ears just the way they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn ôm anh đến bao giờ đây?

英語

alright, how long are you going to hug me like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn ôm anh thật lâu

英語

i want to hold you tight.

最終更新: 2023-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-em sẽ giống anh bây giờ

英語

i could be like you by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như anh bây giờ.

英語

as you are now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh họ, em muốn ôm anh một cái.

英語

cousin, i want a hug, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ngay bây giờ.

英語

i want in immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn anh làm gì bây giờ, cưới em phải không?

英語

what do you want me to do, marry you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó muốn ôm anh mà.

英語

- no, he wants a hug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn đi đâu bây giờ?

英語

do you have anything better to offer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dáng vẻ của anh bây giờ

英語

your appearance

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn đặt tên tất cả ngay bây giờ hả?

英語

you want to name all of them right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giống như anh bây giờ.

英語

- that's you right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn hôn anh ngay bây giờ, nhưng sợ làm hư hóa trang.

英語

i'd give you a kiss right now, but i'm afraid i'll ruin my makeup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ em muốn nhìn thấy anh.

英語

now i want to see you.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thậm chí còn không thể giận anh bây giờ được.

英語

i can't even be angry with you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh carter sẽ gặp anh bây giờ

英語

ms. carter will see you now. thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,032,122 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK