検索ワード: em song o dau vay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em song o dau vay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em o dau vay

英語

em o dau loan

最終更新: 2022-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban song o dau vay

英語

toi muon biet

最終更新: 2022-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a o dau vay

英語

a o loan

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gio em dang o dau

英語

how are you

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hien tai anh song o dau

英語

do you know vietnamese?

最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban o dau vay mp3 download

英語

ban o dau loan mp3 download

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em dang o cho lam anh o dau

英語

i am at work, where are you?

最終更新: 2018-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban dang o dau

英語

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban song o khu vuc nao

英語

oilnu bi bi-regional committees o vuc nao

最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em song sinh thì sao?

英語

what about an identical twin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ban dang song o đau vậy

英語

where are you living?

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

de lam j the ma pan o dau

英語

de lam ma j the pan o dau

最終更新: 2014-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em song sinh độc ác của anh?

英語

your evil twin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ten va ho ban ten j vay ban bao nhieu tuoi va song o dau ?

英語

how many years have you borrowed from me?

最終更新: 2017-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta không phải anh em song sinh của tôi.

英語

he's not my twin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là chị em song sinh với zoot, dingo.

英語

-l am zoot's identical twin sister, dingo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ly ca nha cung vui cua q o dau roi hong buet nua

英語

i could not find my family-all-happiness cup.

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

helena là em song sinh của mẹ con bé, kẻ chạy trốn ấy.

英語

helena is the twin sister of the mother, the one that got away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị bắn chết em song sinh rồi cổ sống lại vặt cổ bảo kê của rachel.

英語

i mean, you shot your evil twin sister dead, only to have her arise and gut rachel's henchman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.

英語

it's difficult to tell those two twins apart because they look so much alike.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,986,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK