検索ワード: em thích gác chân lên người anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em thích gác chân lên người anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy nằm lên người anh.

英語

come lie on top of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mạnh mẽ lên, người anh em.

英語

stay strong, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ta trườn lên người anh

英語

she crept up on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy dũng cảm lên, người anh em.

英語

be brave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng để nó dính lên người anh.

英語

- don't let any of that get on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ có tưới máu lên người anh không?

英語

did they bleed on you? they did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay, cô sẽ nhảy lên người anh ta phải không?

英語

you're totally gonna jump his bones tonight, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ta sẽ trèo lên người anh" ta nói với hắn như vậy.

英語

"stop offending me!" he said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô ấy nghĩ anh là thiên tài và cô ấy đặt tay lên người anh?

英語

she thinks you're a genius and she had her polished fingernails all over you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi gác chân lên ghế sau một ngày lao động mệt nhọc.

英語

putting my feet up on a settle after a hard day's work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng, bởi anh ấy vừa hết hồn khi biết anh gắn máy theo dõi lên người anh ấy.

英語

yeah, because he's creeped out that you put a tracker in him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

parkman không phải mối hiểm họa chỉ tới khi anh gắn quả bom đó lên người anh ta.

英語

parkman wasn't a threat until you strapped a bomb to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được gác chân lên bàn, cũng không được nói tục.

英語

feet off the table. no cussing in this house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có thể, khi anh lên sếp, anh sẽ chỉ gác chân lên bàn ngồi chơi xơi nước.

英語

but maybe, when you are the boss, uh, you will just keep your feet up and relax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh, người lái xe đã chết... hàng trắng đã phủ đầy lên người anh ta. và một va li, giống như, một triệu đô trong đó.

英語

the driver was dead, coke all over him and a suitcase with like a million bucks in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải ngày nào anh cũng có 1 cô gái siêu đẹp ..đè lên người anh và anh có chút hưng phấn và... ..trước khi anh biết được chuyện gì xảy ra, thì bố mẹ của em đã ở trong phòng

英語

it's not every day that i have a super-hot girl grinding on top of me, and i got a little too excited and, before i know it, your parents are in the room and i'm there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,366,044,648 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK