検索ワード: em vừa đi ăn ve (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em vừa đi ăn ve

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em đi ăn đây!

英語

i'm eating!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vừa đi thăm mẹ.

英語

- just came back from visiting my mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy em sẽ đi ăn.

英語

- i, i will eat then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào , em vừa ... đi làm ?

英語

oh, hey, i was just... working?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vừa đi công việc xíu

英語

you are one of those

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mời em đi ăn tối.

英語

well, you've asked me to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ vừa đi

英語

they just left

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chỉ vừa đi xa một lúc.

英語

- nothing. you just went away for a little while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đói rồi, ta đi ăn đi.

英語

i'm starving. let's get some food. bologna, italy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu em đi ăn tối với anh.

英語

- if i come to dinner,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英語

i just got home from eating

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em tưởng anh vừa đi xuống.

英語

oh, i thought you just came down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, em đi ăn ở cầu tàu.

英語

no, i'm going to eat on the jetty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đi ăn trưa với ngài gatsby.

英語

well, i was just having lunch with mr. gatsby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghĩ chúng ta vừa đi máy bay.

英語

i thought we were taking a jet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em vừa ngủ dậy .

英語

- hey, did you try to call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phim vừa đi vừa khóc

英語

the film went crying and crying.

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dolores vừa đi rồi.

英語

dolores was just leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vừa cứu mạng anh!

英語

you just saved my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em vừa nói rồi mà.

英語

you're cold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,665,297 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK