プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gái gọi
call girls
最終更新: 2018-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
một... gái gọi?
a...prostitute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái tôi gọi.
yeah, that was my daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
caspere chơi gái gọi.
caspere bought whores.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em gái chị gọi này.
- your sister's on line two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn gái quê mới gọi vậy.
cowgirls are called gals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết em gái anh đã gọi.
- i know your sister called.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung úy, con gái anh gọi.
lieutenant, it's your daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô gái đó đã gọi anh chưa?
- say, that girl ever get ahold of you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái của jack vừa gọi cho tôi.
i just had a call from jack's daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con gái bà ấy gọi từ california.
- her daughter called from california.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy em gái từng gọi tôi là phun tinh
yeah. they used to call me jizzy gillespie when i was younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gái của thúc thúc thì nên gọi là...
what's the word for an uncle's sister...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một cô gái yêu cần tôi gọi cho ông.
the deaf-mute girl you met this afternoon asked me to call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gái gọi xuất sắc, stephanie. - thank you.
excellent prostitute,stephanie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kim, gọi con gái tôi.
my daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ben nói ở đó có những cô gái chỉ cần gọi tên.
ben says they have girls there which only have first names.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu muốn tìm gái, gọi 1 cô người ba lan đi.
- if you want a girl, get a pole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất cứ cô gái nào gọi cho bạn trai đều muốn có rắc rối.
any girl who calls up a boy is just asking for trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gọi cho em gái chưa?
did you call your sister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: