プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gái lầu xanh
green floor girl
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
"lầu xanh của bà tinkertoy.
" madame tinkertoy's house of blue lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có lẽ tôi sẽ đi lầu xanh suốt đời.
sounds like a whole lot of vaginal activity to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này chắc là lầu xanh sịn nhất ở miền nam.
now this is supposed to be the finest whorehouse in the south.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là chốn lầu xanh mà các cô gái điếm hay lui tới.
that's the red-light district where the hookers are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở lầu xanh của tôi đang thiếu kỹ nữ, cô tới đó làm nhé?
my brothel could use a soft touch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lý do tại sao tôi cười là cô trông giống vợ tôi người mà tôi cứu ra khỏi lầu xanh
the reason why i smile is because you look like my wife who i rescued from a whorehouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: