検索ワード: găng tơ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

găng tơ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

英語

fibers

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tằm tơ

英語

bombyx mori

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gái tơ ...

英語

virgin ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tơ-sống

英語

grege silk grege raw silk reeled silk single silk

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- biệt đội găng tơ.

英語

- the gangster squad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tơ acetat

英語

acetate rayon

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cho biệt đội găng tơ.

英語

- to the gangster squad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

găng-tơ chết, cảnh sát chết.

英語

dead gangsters. dead police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải mấy tên găng tơ.

英語

not gangsters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn ta là một gã găng tơ đáng sợ đấy.

英語

he's a top mobster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như bọn găng tơ châu Á trong phim?

英語

you know, like the asian gangster movies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sarang không phải là tay găng-tơ bình thường

英語

sarang isn't an ordinary gangster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thằng quỷ này ăn nói như một găng sờ tơ nhỉ .

英語

- this fuck mother talks ghetto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù gì chủ đề fashion show của chúng ta cũng là găng-tơ

英語

it doesn't matter since our show has a gangster theme.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ đi vào đó như một gã găng-tơ, rồi đá phăng cái đít của hắn rồi lên tivi.

英語

i walk in there like a fucking gangster and blow his little fucking ass away on television.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có vẻ như đám găng-sờ-tơ đó được chính wayne enterprises chia phần ở arkham.

英語

it seems very likely those gangsters were actually given their shares in arkham by wayne enterprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,249,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK