プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cột thông tâm.
tubular pillar...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và anh khai thông tâm trí tôi.
and you unlocked my mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta nghĩ trong quá trình điều tra cột thông tâm,
i think during his inspection,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giả di cũng động vào nó, để kiểm tra cột thông tâm.
jia moved them while inspecting the tubular pillar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồng nóng chảy vào trong cột thông tâm. làm tan chảy chân móng
the fluid will run into the tubular pillar ...and melt its base.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản báo cáo cuối cùng của giả di. Ông ta phát hiện cột thông tâm không giống với thiết kế ban đầu.
according to jia's last report, the tubular pillar is different.from the original design.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: