検索ワード: gấu ngủ đông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngủ đông

英語

hibernation

最終更新: 2014-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn làm gấu ngủ đông

英語

i wait for you for a long time

最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn ngủ đông

英語

dormant stage

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đang ngủ đông.

英語

one dormant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa được ngủ đông đâu

英語

no hibernating yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) nghỉ đông, ngủ đông

英語

hibernation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ cho tất cả ngủ đông.

英語

they put us all in delta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là ngủ đông, đồ ngốc ạ.

英語

- lt's hibernate, you hoofer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó ở trạng thái ngủ đông.

英語

it was dormant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ đông (thời gian/giai đoạn)

英語

dormant (period/stage)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh thức con sư tử đang ngủ đông

英語

wake the sleeping lion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã ngủ đông một thời gian dài.

英語

you've been in delta sleep for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nên đi ngủ đông không?

英語

shall i hibernate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng chị, như là, ngủ đông hay....

英語

i thought you were, like, hibernating or....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta được đưa vào... giai đoạn ngủ đông.

英語

we were put into some kind of a... suspended animation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã ngủ đông suốt sáu tháng còn gì.

英語

we've been hibernating for six months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã thấy chúng làm gì với mấy hộp ngủ đông đó.

英語

you saw what they did to those sleep pods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buồng ngủ đông của họ sẽ rất ấn tượng, tôi nghĩ vậy.

英語

their hypersleep chambers will impress, i trust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người còn lại vẫn đang trong trạng thái ngủ đông.

英語

the rest of the crew remains in delta sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cái duy trì trạng thái ngủ đông cho tới khi con đực trưởng thành.

英語

the female remained dormant until the male matured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,953,449,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK