プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi muốn làm gấu ngủ đông
i wait for you for a long time
最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
giai đoạn ngủ đông
dormant stage
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
một đang ngủ đông.
one dormant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa được ngủ đông đâu
no hibernating yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) nghỉ đông, ngủ đông
hibernation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ cho tất cả ngủ đông.
they put us all in delta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là ngủ đông, đồ ngốc ạ.
- lt's hibernate, you hoofer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ở trạng thái ngủ đông.
it was dormant!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đông (thời gian/giai đoạn)
dormant (period/stage)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đánh thức con sư tử đang ngủ đông
wake the sleeping lion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã ngủ đông một thời gian dài.
you've been in delta sleep for a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nên đi ngủ đông không?
shall i hibernate?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tưởng chị, như là, ngủ đông hay....
i thought you were, like, hibernating or....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta được đưa vào... giai đoạn ngủ đông.
we were put into some kind of a... suspended animation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã ngủ đông suốt sáu tháng còn gì.
we've been hibernating for six months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã thấy chúng làm gì với mấy hộp ngủ đông đó.
you saw what they did to those sleep pods.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồng ngủ đông của họ sẽ rất ấn tượng, tôi nghĩ vậy.
their hypersleep chambers will impress, i trust.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người còn lại vẫn đang trong trạng thái ngủ đông.
the rest of the crew remains in delta sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cái duy trì trạng thái ngủ đông cho tới khi con đực trưởng thành.
the female remained dormant until the male matured.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: