プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gặp gỡ
eager to learn
最終更新: 2016-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhóm gặp gỡ
encoding
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
gặp gỡ để...
assignations for...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok. gặp gỡ...
meetings for...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gẶp gỠ bẠn bÈ
high pressure resistance
最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
20 lần gặp gỡ.
20 dates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là gặp gỡ thôi.
it means meetings, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một số... cuộc gặp gỡ.
assignations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp gỡ khách hàng
customer appointment
最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp gỡ peter yogorov.
meet peter yogorov.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có gặp gỡ ai chưa?
are you seeing anyone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con có gặp gỡ ai chưa?
have you met anyone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-...gặp gỡ ai đó.Đúng vậy.
- meet a girl. yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp gỡ vài người đặc biệt.
like this girl named candice who allowed me to become president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-con nên gặp gỡ mọi người.
you should be around people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chờ đợi để gặp gỡ họ
i was looking forward to meeting them when i got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một cuộc gặp gỡ định mệnh.
it was a destined meeting.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có muốn gặp gỡ liam không?
do you want to see liam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp gỡ các hoàng thân quốc thích
having crumpets with her highness
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã yêu em từ lần đầu gặp gỡ.
i have loved you from the first moment i saw you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: