検索ワード: gặp trục trặc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gặp trục trặc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trục trặc

英語

prevent injuries to yourself and other persons, or damage to the equipment.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trục trặc.

英語

(chuckles): a hiccup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trục trặc?

英語

- a hiccup?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đề trục trặc

英語

contents

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bị trục trặc.

英語

- malfunctioned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"có trục trặc"?

英語

"go wrong"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bọn em gặp trục trặc nhỏ.

英語

we had one minor little set back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp trục trặc kĩ thuật rồi.

英語

uh, we were having tech problems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang trục trặc.

英語

you are malfunctioning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy tính trục trặc?

英語

computer malfunction?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có trục trặc rồi.

英語

it's another malfunction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ống kính bị trục trặc

英語

something's wrong with this lens

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc có gì trục trặc.

英語

something must have gone wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là trục trặc nhỏ!

英語

a minor glitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và chúng ta có món đồ gặp trục trặc.

英語

how'd it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy ảnh này bị trục trặc

英語

something's wrong with this camera

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ nó hơi trục trặc.

英語

i think it backfired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi gặp trục trặc nhỏ với máy tính ở đây.

英語

we, uh... we had a little bit of a computer crash over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi em gặp trục trặc, em không hoảng loạn.

英語

you know, you get upside down, you don't panic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có gì trục trặc không?

英語

bourne: did something go wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,778,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK