検索ワード: gọi cho bạn bao lâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gọi cho bạn bao lâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gọi cho bạn cậu đi.

英語

call your friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ở đây bao lâu?

英語

how long will you stay?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu...

英語

how long...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu?

英語

for how long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cho bạn của ông đi.

英語

call your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến đây bao lâu rồi?

英語

how long has it been since you came here?

最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở việt nam bao lâu

英語

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã gọi cho bạn của anh.

英語

i called a friend of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định ở đây bao lâu?

英語

tell me some local places to víit thêse days

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến đi của bạn dài bao lâu

英語

how long is your trip

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gọi cho ai

英語

who would you call

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem bây giờ tôi gọi cho bạn

英語

show me now i call you

最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường nghỉ làm trong bao lâu?

英語

how long are you usually off work?

最終更新: 2018-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gọi cho tôi hả

英語

have you finished your work?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết bạn với tôi nhé . tôi muốn gọi cho bạn

英語

make friends with me

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gọi chỗ này là nhà được bao lâu rồi?

英語

how long have you called this place home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy buồn và cô đơn, anh ấy gọi cho bạn

英語

♪ he is sad and alone ♪ ♪ so he calls up a friend ♪♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lyle, lyle, chsung ta là bạn bao lâu rồi ?

英語

no way. lyle, lyle, look, we took intro to civ pro together, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa gọi cho becca.

英語

you've reached becca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau bao lâu thì cô gọi?

英語

- after how long did you call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,152,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK