検索ワード: gọi cho tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gọi cho tôi

英語

yeah, call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi cho tôi.

英語

call me with a number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy gọi cho tôi

英語

call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

gọi cho tôi nhé.

英語

call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

gọi cho... tôi.

英語

you called... me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy gọi cho tôi.

英語

- hi, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-okay. gọi cho tôi.

英語

-okay. call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gọi cho tôi hả

英語

have you finished your work?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alan vừa gọi cho tôi.

英語

alan called me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai gọi cho tôi đấy ?

英語

who's that ringing on my bell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bảo họ gọi cho tôi.

英語

- tell them to call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã gọi cho tôi?

英語

- you called me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-gọi cho tôi ngay. -rõ.

英語

- call me immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn đừng gọi cho tôi

英語

do not call me please

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên nó gọi cho tôi.

英語

so he called me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a, chắc là gọi cho tôi.

英語

ah, that would be for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gọi cho tôi 1 phi công.

英語

get me a pilot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gọi cho tôi nhé, hopper!

英語

i hope so, sir. call me, hopper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao cứ gọi cho tôi vậy

英語

i do not know who you are

最終更新: 2019-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng tôi đã gọi cho tôi.

英語

my husband called me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,790,080 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK