人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
gốc cây
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
gốc
original
最終更新: 2016-12-26 使用頻度: 8 品質: 参照: Translated.com
cây.
trees.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
~gốc
origi~nal
最終更新: 2013-05-30 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- cây ...
- the...
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
mình đâm vào gốc cây.
i hit a tree.
coi cái gốc cây nè!
look at that stump!
từ gốc cây tới cái cây!
from the stump to the tree!
- cẩn thận, có cái gốc cây
watch out, there's a stump!
dưới gốc cây sồi bên cây cầu,
under the oak tree by the bridge,
tôi thì thấy tiếc cho mấy gốc cây.
l, myself, am rooting for the shrubbery.
katniss, mau tránh ra khỏi gốc cây
katniss, get away from that tree!
lúc nãy ông làm gì trên mấy gốc cây?
what were you doing on those stumps?
mcqueen và sally đỗ xe dưới gốc cây
- [lightning chuckles] mcqueen and sally parked beneath the tree,
có nguồn gốc từ cây mao địa hoàng.
derived from the foxglove plant.
ngay cả khi bị cột vào một gốc cây như vầy.
even if it is tied to a tree.
em không muốn làm chuyện đó dưới gốc cây đâu
i'm not having sex against a tree.
cậu là con gấu bị đánh dưới gốc cây của bầy sóc.
you're that bear that got his butt thumped by a squirrel.
"rồi bạn xuống đi dạo dưới gốc cây bồ đề."
"and you go under the green linden, for a walk."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em nghĩ em có thể cảm thấy cái gốc cây mà anh đang nói.
i think i can feel that root you were talking about.
có vẻ như một thứ to lớn đã đánh bật những gốc cây này.
- look, something big uprooted these trees. - that was our thinking.