検索ワード: gửi hình mình xem bạn nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi hình mình xem bạn nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mình kết bạn nhé

英語

let's make friends

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho mình xem tí nhé?

英語

that's great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình xem thôi.

英語

we gotta watch that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn mình xem!

英語

look at yourselves!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm cho mình xem lần cuối nhé?

英語

can you do it one last time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

英語

can you send me a photo

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn mình xem.

英語

see yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn nhé?

英語

you are welcome

最終更新: 2017-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho mình xem với.

英語

- let me see that. let me see that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào bạn làm bạn nhé

英語

greet you as you offline

最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn còn hàng bạn nhé.

英語

you will still be waiting in the same place

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!

英語

give me your hands!

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đợi tôi đến gặp bạn nhé

英語

waitfor me to meet you

最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể tự mình xem.

英語

shit, you can look for yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy ta lại làm bạn nhé?

英語

does this mean we're friends again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con nên nhìn thấy mặt mình xem.

英語

you should see your face!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ mãi là bạn nhé

英語

we'll always be friends

最終更新: 2023-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở đây mình xem còn rõ hơn.

英語

-from here you can see even better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vanna sẽ giải thích cho bạn nhé

英語

vanna will explain it to you

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có thể tự mình xem nếu cậu muốn.

英語

well, you can see for yourself if you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,348,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK