人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mình kết bạn nhé
let's make friends
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mình xem tí nhé?
that's great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình xem thôi.
we gotta watch that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn mình xem!
look at yourselves!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu làm cho mình xem lần cuối nhé?
can you do it one last time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
can you send me a photo
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhìn mình xem.
see yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhé?
you are welcome
最終更新: 2017-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho mình xem với.
- let me see that. let me see that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào bạn làm bạn nhé
greet you as you offline
最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn còn hàng bạn nhé.
you will still be waiting in the same place
最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!
give me your hands!
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
đợi tôi đến gặp bạn nhé
waitfor me to meet you
最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể tự mình xem.
shit, you can look for yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy ta lại làm bạn nhé?
does this mean we're friends again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nên nhìn thấy mặt mình xem.
you should see your face!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ mãi là bạn nhé
we'll always be friends
最終更新: 2023-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở đây mình xem còn rõ hơn.
-from here you can see even better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vanna sẽ giải thích cho bạn nhé
vanna will explain it to you
最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có thể tự mình xem nếu cậu muốn.
well, you can see for yourself if you want.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: