検索ワード: gửi lời thăm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi lời thăm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ba tôi gửi lời thăm.

英語

my father sends his regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi lời thăm tới cha mẹ

英語

send a visit to parents

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm.

英語

send them my love, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chỉ muốn gửi lời hỏi thăm.

英語

checking in. saying hi. um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi lời xin lỗi.

英語

apologize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi lời thăm tới cha mẹ của bạn

英語

send a greeting to parents

最終更新: 2022-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gửi lời nhắn đi.

英語

take a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho bà gửi lời hỏi thăm mẹ nhé!

英語

i know she'll be very happy to see you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"jane gửi lời chào."

英語

"jane says hi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gửi lời mời qua thư

英語

mail invitations

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho gởi lời thăm sei.

英語

give my regards to sei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

joey d. gửi lời chào.

英語

joey d sends his regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi gửi lời hỏi thăm anh họ cậu.

英語

- say bye to your cousin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy gửi lời "chào. "

英語

he says "hi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gửi lời chào tới cha mẹ

英語

send a greeting to parents

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bà xã của anh

英語

let me ask him.

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo chúng là eric draven gửi lời hỏi thăm.

英語

tell them eric draven sends his regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi gửi lời chào amy.

英語

- say hi to amy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi lời chào trân trọng nhất

英語

send the most respectful greetings

最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo harvey anh gửi lời chào.

英語

tell harvey i said hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,313,205 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK