プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con la
mule
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
con la đực
jack (male donkey)
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
12 con khỉ...
12 monkeys...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
12 con giáp ?
chinese zodiac?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi, con la!
go, mule!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mau lên, con la.
c'mon, mule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ê, mấy con la!
whoa, mules!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chao con la maddy
hello baby
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
12 con khỉ nhảy múa.
12 dancing monkeys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai là 12 con khỉ?
who are the 12 monkeys?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yên đó, con la. Ê...
hang on, mule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con la của sơ hả?
- your mule?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy thả 12 con tin ra.
release a dozen hostages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng cộng 12 con, mỗi ngày.
that's twelve in total, per diem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy hãy cỡi một con la.
- take a mule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
12 con tàu đang đến đây. một
here comes the number 12 train! one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con la nhỏ không tệ hả?
not bad for a little mule, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ 12 con tàu đang đến đây.
here comes the number 12 train!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thấy mình giống con la quá.
i feel like a mule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là con la. nó là con lừa.
it's a donkey
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: