人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
giá cổ phiếu
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
cổ phiếu
stock
最終更新: 2015-05-20 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
cổ phiếu.
stocks.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cuốn cổ phiếu
unissued share
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
cổ phiếu quỹ (*)
shares in fund (*)
cổ phiếu ngân quỹ
treasury shares
最終更新: 2012-10-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cổ phiếu giờ sao?
how's the ticker?
tôi muốn chơi giá giảm cổ phiếu đó.
i want to get short that stock.
cổ phiếu phổ thông
common stock
最終更新: 2013-07-31 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
rất nhiều cổ phiếu.
lots of stock options.
cổ phiếu bị kiểm soát?
stock watch?
giá cổ phần
share prices
- cổ phiếu giá rẻ à?
- penny stocks?
cổ phiếu ưu đãi dồn lãi
cumulative preference share
250 triệu tiền cổ phiếu.
$250 million in stocks.
cho bao nhiêu cổ phiếu?
for how many?
giá cổ phiếu của toyota đang đi xuống.
toyota's price of share is coming down.
最終更新: 2013-02-16 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- vâng, là cổ phiếu giá rẻ.
- yeah, they're penny stocks.
cổ phiếu thương lái trả sau
deferred ordinary shares
最終更新: 2015-01-29 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
khoảng 4 triệu cổ phiếu.
about $4 million.
cổ phiếu rác cũng là cổ phiếu
junk stocks still is stock