検索ワード: giá cổ phiếu của (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cổ phiếu

英語

stock

最終更新: 2015-05-20
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu.

英語

stocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuốn cổ phiếu

英語

unissued share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu của tôi bị giảm.

英語

my stocks are down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu quỹ (*)

英語

shares in fund (*)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá cổ phiếu của toyota đang đi xuống.

英語

toyota's price of share is coming down.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu ngân quỹ

英語

treasury shares

最終更新: 2012-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu giờ sao?

英語

how's the ticker?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

5 triệu cổ phiếu của công ty.

英語

five million shares of the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu phổ thông

英語

common stock

最終更新: 2013-07-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất nhiều cổ phiếu.

英語

lots of stock options.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu bị kiểm soát?

英語

stock watch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu của ta chưa bao giờ cao tới...

英語

no, our stocks have never been higher...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cổ phiếu giá rẻ à?

英語

- penny stocks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá cổ phần

英語

share prices

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

250 triệu tiền cổ phiếu.

英語

$250 million in stocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy hồng, cổ phiếu giá rẻ.

英語

the pink sheets, the pennies stocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh giữ 45% cổ phiếu của queen hợp nhất.

英語

you control 45 percent of queen consolidated stock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vâng, là cổ phiếu giá rẻ.

英語

- yeah, they're penny stocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không ai biết giá cổ phiếu tăng hay giảm, hay xoay vòng.

英語

nobody knows, if a stock's gonna go up, down, sideways or fucking circles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,934,689,673 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK