プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giò.
you rest now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giò heo xông khói
pig's hooves
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả giò 200¥
spring roll 200¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn cặp giò kìa!
look at those legs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cả giò lợn nữa.
got pig's feet, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(có) hành, (có) giò
bulbiferous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
them vào giò ban là gì
out of stock
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có cặp giò đẹp đấy.
you have wonderful legs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cặp giò đẹp lắm, cô em.
sexy legs, baby girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhìn hai cái giò đó sao?
- with those legs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giò chi có em và anh.
now what?
最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
giò điện thoại đó ở đâu?
where's her phone now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giò nó ở viện bảo tàng.
- now it's on to the museum.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cặp giò như vậy mà cũng biết bắn.
legs like that and can shoot too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải với món giò heo này!
not with these ham hocks!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chán cặp giò của anh quá rồi.
- i'm fed up with your feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: