検索ワード: giảm xuống hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giảm xuống hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giảm xuống 200 feet.

英語

descending to 200 feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mạch giảm xuống 82%.

英語

pulse ox is down 82%.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giảm xuống còn 90 feet.

英語

dropping down to 90 feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ phiếu giảm xuống 55.

英語

pre-orders down 55.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giảm xuống nửa vòng, rồi đấy.

英語

down to half flow, here's your volume.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn giảm xuống còn 75 thôi.

英語

let's bring it on down to 75, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năng lượng giảm xuống còn 19%.

英語

jarvis: power reduced to 19%.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(deakins) giảm xuống 400 ft agl.

英語

(deakins) descend to 400 feet agl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiệt độ của cô ấy đã giảm xuống

英語

her temperature should be down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm 1945 đã giảm xuống còn 16 phần trăm.

英語

in 1945 it dropped to 16 per cent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số người ra lệnh cho tôi giảm xuống còn 0.

英語

the number of people giving me orders is down to about zero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy cổ phần của cậu giảm xuống bao nhiêu?

英語

and what was your ownership share diluted down to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể giảm xuống chỉ vài mili giây nếu em...

英語

i could probably knock a couple milliseconds off that if you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối buổi chiều, nhiệt độ bắt đầu giảm xuống.

英語

the prey is then whipped back into the lizards powerful jaws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sản lượng thuốc lá trong vùng này giảm xuống

英語

tobacco production's way down in this area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những hầm than này có khi xuống hơn 100 tầng đấy.

英語

these old bunkers sometimes went 100 floors down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ phần của peter thiel giảm xuống bao nhiêu?

英語

what was peter thiel's ownership share diluted down to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tritak giảm xuống $4, sau khi đóng cửa sàn giao dịch.

英語

tritak was down to $4 a share by closing bell today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơ hội của anh giữ 1 flush giảm xuống còn 13.64%

英語

the chance of you holding a flush is down to 13.64%

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mức độ hoạt động của não cô ấy không tăng lên mà giảm xuống.

英語

her brain activity isn't accelerating, it's slowing down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,324,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK