プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
+ giấy đề nghị thanh toán.
+ request for payment.
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:
đề nghị thanh toán
confirmation of quantity record
最終更新: 2023-08-30
使用頻度: 1
品質:
giấy đề nghị thanh toán đợt 1
1st installment payment
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu đề nghị thanh toán
phiếu đề nghị thanh toán
最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần nột phiếu/giấy đề nghị thanh toán.
i need a payment request form.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông cần phải gửi một đề nghị thanh toán.
you need to send a request for payment.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản gốc hóa đơn gtgt, giấy đề nghị thanh toán, bảng xác
original of vat invoice, payment request, confirmation by both parties on
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao đề nghị mày nghe đã, thanh tra.
i suggest you listen, detective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xóa giấy đề nghị báo giá
delete transactions
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đề nghị thanh toán của bên b cần thể hiện các nội dung:
payment request by party b shall have the following detail:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi tiết giấy đề nghị báo giá
request for quotation detail
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sl đề nghị
q'ty requested
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô đề nghị...
how would you suggest ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À...đề nghị....
my god! the proposal...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đề nghị vay vốn
application for loan
最終更新: 2022-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một lời đề nghị.
an offer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đề nghị sao?
what do you suggest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn đề nghị...
- i would suggest...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lời đề nghị nào?
-while greg, the rhyming psychopath--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu thực sự đề nghị...
you're really suggesting...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: