プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giấy báo nhập học
certificate of admission
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giẤy bÁo nhẬp hỌc
certificate of enrolment
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
nhập học
enroll, enrollment;
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
giấy báo có
credit advice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hỗ trợ nhập học
to support the exam season
最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó vừa mới nhận giấy báo nhập học từ đại học mà.
he just got accepted to college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấy báo có hiệu lực
ntoaval notice of availability
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
em có giấy báo rồi đấy
have some faith in yourself
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lời về việc nhập học.
answering questions about admissions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giẤy bÁo nhẮc ĐÓng tiỀn lẦn 1
first reminder letter
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin chung giấy báo có
cast receipt master
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
em sẽ nhập học vào tháng 8.
i start in august.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vera: giấy báo điểm từ oxford.
- my results from oxford.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấy báo cho nghỉ việc, giấy báo thải hồi
notice of dismissal
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sẽ lãnh một giấy báo đi trễ nữa cho xem.
i'm gonna give myself a tardy slip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chắc chắn xóa các giấy báo giá đã chọn không
are you sure to delete all selected vouchers?
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay claire nhập học, mà tôi đã muộn mất rồi.
{\pos(192,210)}{\*if you'll }excuse me, {\*today is}it's claire's first day of college
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thấy ngọn gió ngoài kia, thổi giấy báo bay qua?
see the wind outside, blowing bits of newspapers by?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang hẹn hò với 1 người và thu này em phải nhập học.
i- - i'm seeing someone and i'm starting school in the fall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
huỷ đơn nhập học, vì thay đổi trong điểm số học tập của con.
admission rescinded, due to significant change in my academic record.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: