検索ワード: giấy khai sinh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giấy khai sinh

英語

birth certificate

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

giẤy khai sinh

英語

birth certificate

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ khai sinh

英語

full name in birth certificate

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giấy khai tử.

英語

a death certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy khai sinh, thưa ông.

英語

'morning. birth certificate, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bằng lái, giấy khai sinh?

英語

- driver's license, birth certificate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy khai sinh của tôi ghi thế.

英語

that's what it says on my birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên, giấy khai sinh, bằng lái xe.

英語

name, birth certificate, driver's license. social.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khai sinh lại sao?

英語

exhume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đi khai sinh

英語

informant

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi khai sinh tự do.

英語

hell no! philadelphia is the city ofbrotherly love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể không có trong giấy khai sinh.

英語

perhaps not on your birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trich luc giấy khai tu

英語

birth certificate

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh sát trưởng, giấy khai sinh của trấn augsburg.

英語

sheriff, birth records of augsburg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc họ khai sinh của bố mẹ

英語

full name of parents

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ sơ khai sinh của cậu ta.

英語

his birth record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là tên trong giấy khai sinh luôn à, wyldstyle?

英語

- yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chẳng bao giờ mang giấy khai sinh theo người cả.

英語

no, sir. i never carry around my birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ và tên người đi khai sinh

英語

full name of the person giving birth

最終更新: 2023-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng lái, hộ chiếu, giấy khai sinh và vé tới brazil.

英語

dl, passport, birth certificate, and a ticket to brazil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,545,010 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK