プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giận quá mất khôn
he lost his head
最終更新: 2013-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
giận quá mất khôn.
when a man grows angry, his reason rides off.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng giận quá mất khôn.
don't get carried away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá giận mất khôn
when a man grows angry, his reason rides off
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng có lần tôi giận quá mất khôn.
my temper got the best of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no mất ngon, giận mất khôn.
anger and haste hinder good counsel.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá mất rồi.
go. too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tao giận quá!"
´it's too hard for me now,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ba tức giận quá
i hated it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đi quá mất rồi.
we just passed it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tại tớ... giận quá.
so angry. here, just...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sư phụ! Đừng tức giận quá.
don't be angry, master.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì việc này quá mất thời gian đó.
now this is taking too long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hây da! thế này cũng quá mất mặt rồi.
well, i guess it's time for the grand final.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao cha nóng giận quá vậy? con nói với cha như vậy sao?
you dare speak to me like that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về điều này . trông giận quá người trung quốc ở phía trước .
i'm sorry to trouble you. i'm looking for a...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vả lại, tôi thường trảy đi từ nhà hội nầy đến nhà hội kia, hà hiếp họ, để bắt họ phải nói phạm thượng, tôi lại nổi giận quá bội bắt bớ họ cho đến các thành ngoại quốc.
and i punished them oft in every synagogue, and compelled them to blaspheme; and being exceedingly mad against them, i persecuted them even unto strange cities.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
96 01:01:58:95 giận quá bèn liền quăng xuống lầu 04 01:02:02:95 tôi chỉ quăng 1 lần, tôi sẽ đi tự thú
i threw the acids out of anger. i just did it once, i will turn myself in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: