プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giới tính
sex
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 4
品質:
khác giới tính
heterosexual
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giáo dục giới tính
sex education
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
còn về giới tính?
what about sex?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...màu tóc, giới tính.
...hair color, genders, something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"giới tính thứ hai"?
"the second sex"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gen liên quan giới tính
gene, sexlinked
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
học về giới tính đi.
learn genders, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giới tính khác nhau sao?
a different sex?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phân biệt giới tính quá.
- because that is so sexist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhiễm sắc thể giới tính
chromosomes, sex
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
bạn thuộc giới tính nào?
what type of person are you?
最終更新: 2022-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
những hướng dẫn giới tính...
you leading the revolution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguyễn hữu nghĩa – giới tính :
nguyen huu nghia - sex :
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
bÙi thi hƯƠng giới tính :
bui thi huong sex :
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照: