検索ワード: gia tăng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gia tăng

英語

do not stop there

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia tăng năng lực?

英語

increase my power? why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế giá trị gia tăng

英語

added tax

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ để nó gia tăng!

英語

let it increase!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ giá trị gia tăng

英語

value-added service

最終更新: 2014-11-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơn đau đầu đang gia tăng.

英語

doc scanned his head, found a tumor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10773=sao lưu gia tăng

英語

10773=incremental backup

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuế giá trị gia tăng nộp thừa

英語

overpaid vat

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và giảm sự gia tăng dân số.

英語

and decrease the surplus population.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó vẫn đang gia tăng tốc độ.

英語

- it's still picking up speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống gia tăng độ ổn định

英語

sas stability augmentation system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gia tăng năng lượng tới mức đỉnh.

英語

increase output to capacity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch vụ giá trị gia tăng là gì?

英語

what are value added services?

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là một thị trường đang gia tăng

英語

it's a growing market

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng là gia tăng tỷ lệ dịch bệnh.

英語

they're reaching epidemic proportions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm giàu quốc gia, tăng cường quân đội...

英語

enrich the country, strengthen the military

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rõ. tín hiệu của kaiju đang gia tăng!

英語

yes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tần suất những vụ tấn công đang gia tăng.

英語

the frequency of the attacks has increased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gia tăng một lời hoa mỹ của kẻ đánh thuê

英語

oh, enhances. fancy word for a sellsword.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoạt động của phù thuỷ gần đây ngày càng gia tăng.

英語

witch activity has been increasing lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,936,253 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK