検索ワード: google cung cấp cho bạn google alert này (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

google cung cấp cho bạn google alert này

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sẽ cung cấp cho bạn...

英語

the lord shall save you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cung cấp đủ nuớc cho bạn

英語

i always carry it with m

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cho thấy tôi sẽ cung cấp cho bạn

英語

i tell my my mom i like you i want you here to me tonight show me pussy i show my dick we play make ushappy

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ cung cấp cho bạn một spinner và bạn spin.

英語

they give you a spinner and you spin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua google alert đã cập nhật cho con rồi.

英語

i got a google alert about it yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alert type

英語

loại báo động

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

and tell the others to stay alert.

英語

and tell the others to stay alert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu được cung cấp dịch vụ y tế về:

英語

if it has opportunity to provide medical services over:

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ chức chuyên cung cấp thông tin về y tế

英語

mib,inc

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cung cấp dịch vụ y tế cho khoảng 2.500 người tại làng nhân viên hoiana.

英語

- provide medical services for about 2,500 people at hoiana employee’s village.

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn tôi đây, trung sĩ weaver của lực lượng quân y hoa kỳ là nguồn cung cấp cho chúng tôi.

英語

our friend here, sgt. weaver of the american medical corps... was our supplier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b? n này l? y m?

英語

we want half of this, and that's because we're being generous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n tôi d? y cho ch? c?

英語

what do you want, a lesson?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chèn pie / cung / dây cung

英語

duplicate object

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cung dă d? ng y, mi? n là dua nó di thú y tru?

英語

i eventually agreed, as long as he took it to a vet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[tùy chọn% 1]

英語

[%1-options]

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,655,680,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK