プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất thân thiện...
very friendly...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khu vực thân thiện
friendly zone
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
con thân thiện mà.
i'm a friendly guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thân thiện hết mức
- friendly as can be
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hài hước.
a dry sense of humor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
! - cảnh sát thân thiện.
- officer friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta rất thân thiện.
- he was friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thân thiện với họ.
- you're on good terms with them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất thân thiện vui vẻ
happy to add you, thank you
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trông thật thân thiện.
you really look friendly.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
con ma thân thiện thì sao?
the friendly ghost?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không thân thiện cho lắm.
- not very friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ có thân thiện không?
friendly, aren't they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn nói gì, "thân thiện"?
- what do you mean, "friendly"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh thân thiện chút được không?
can you be friendly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ trông có vẻ thân thiện.
- they seem friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pollito bình thường rất thân thiện.
pollito is usually very friendly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn thiện bản thân
improve ourselves
最終更新: 2015-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể nào không thân thiện hơn.
couldn't be much unfriendlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn thiện bản thân mình]
perfecting itself
最終更新: 2013-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照: