人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
hãm
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
chốt hãm
split pin
最終更新: 2012-04-09 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
con hãm.
bitch.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hãm lại!
brake!
chốt hãm côn
taper gib
最終更新: 2015-01-17 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bộ hãm từ.
magnetic brake
最終更新: 2015-01-17 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
con hãm này!
fuck you, bitch!
- thằng hãm.
- prick.
hãm tay thủy lực
hydrodynamic retarder
最終更新: 2019-03-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bây giờ hãm lại.
now fix it.
hãm chúng lại!
pull them round!
- chán bị hãm hiếp...
- of getting raped...
- một cuộc hãm hiếp?
- a gang bang?
bị quân tào vây hãm
my troops captured him alive in an ambush.
hãm hiếp rồi giết họ.
rapes them, kills them.
ai muốn hãm hiếp cô?
who wants to rape you?
chất kìm hãm vi khuẩn
bacteriostat
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
- chuyện hãm tài, huh?
- shit happens, huh?
trong cuộc vây hãm à?
during the siege?
- Ảnh không hãm hiếp tôi.
- he did not rape me.
- bình tĩnh, hãm phanh đê.
slowly back away. - oh, come on.