検索ワード: hãy bốc thăm và (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy bốc thăm và

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bốc thăm.

英語

draw lots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đến thăm tôi nhé

英語

please look me up.

最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ghé thăm bà rousset.

英語

call on madame rousset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một lần bốc thăm sẽ giúp tao.

英語

a draw cannae help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đến "thăm bà"hôm nay

英語

- it's about time you visited grandma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bốc đầu

英語

scurry, hammock

最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốc hơi...

英語

evaporated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy viếng thăm thác niagara."

英語

"let's visit niagara falls."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy bảo donald ghé qua thăm hắn đi.

英語

have donald pay him a visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé

英語

if you have a chance

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"xin hãy ghé thăm tôi lúc rỗi rãi."

英語

"do pay a visit at your leisure."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-bốc cho tôi

英語

- hit me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc thi bốc thăm là chiêu đánh lạc hướng.

英語

the competition was a smokescreen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đấm bốc gió?

英語

- air boxing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nào, bốc đi!

英語

- come on, do it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chắc chắn rằng bạn phải trả một chuyến viếng thăm.

英語

make sure you pay a visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương tiện bốc dỡ

英語

discharge vehicle.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy xin hãy tới thăm tôi càng thường xuyên càng tốt.

英語

then please visit as often as you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốc khói, tôi bốc khói.

英語

smoking. i'm smoking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốc mùi! -murdock:

英語

i stink!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,064,977 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK