検索ワード: hãy cắm điện vào chữ cái p (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy cắm điện vào chữ cái p

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chữ cái

英語

letter

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cắm nó vào cái hình tròn.

英語

- stick it in the round thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảng chữ cái

英語

alphabetical

最終更新: 2012-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

7 chữ cái.

英語

7 letters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cắm điện chưa?

英語

have you plugged it in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ cái kgenericname

英語

klettres

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hộp cắm điện kép .

英語

duplex receptacle

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nhìn cái chữ này.

英語

look at the shape of the letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rồi, cắm điện rồi!

英語

- yeah, it's plugged in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cắm điện, cái nằm bên trái được dùng thường hơn.

英語

power sockets, habitually used the ones on the left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh cắm cái trại gì thế?

英語

- what camp did you go to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đây có một cái ổ cắm điện.

英語

there's an electrical outlet here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy trông chừng cái điện thoại.

英語

keep an eye on your phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô này là cái tủ lạnh không cắm điện.

英語

she's a fridge with the power out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chester p huntington. chữ p viết tắt cho cái gì?

英語

chester p huntington.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mối hàn chữ v đơn

英語

single-v weld

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(răng) chữ v

英語

dilambdodont

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- với 2 chữ o.

英語

- with two o's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

k-o-p-

英語

k-o-p-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và có 1 chữ l và 1 chữ o

英語

she used the one for the "l" and the zero for the "o."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,826,602 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK