検索ワード: hãy cho tôi cơ hội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy cho tôi cơ hội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy cho tôi cơ hội đấy.

英語

give me that opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một cơ hội!

英語

- look, just give me a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi cơ hội.

英語

give me a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một cơ hội nữa.

英語

dude,just give me another chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy... hãy cho tôi một cơ hội.

英語

just-just give me a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi cơ hội nào.

英語

give us a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi một cơ hội.

英語

please give us a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi.

英語

give me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi cơ hội gặp abe.

英語

well, he loved her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi cơ hội đi mà!

英語

just give me a chance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy cho chúng tôi một cơ hội.

英語

please give us a chance.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi cơ hội được đi!

英語

let us have the chance to go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng hại tôi, hãy cho tôi 1 cơ hội!

英語

don't hurt me. just give me a chance. just give me a chance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi biết

英語

i just got your message

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi biết.

英語

let me know please.

最終更新: 2016-04-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy cho tôi biết.

英語

- who's she, tell me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn vì đã cho tôi cơ hội

英語

thank you for this opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một cơ hội, tôi chỉ xin có vậy.

英語

just give me a chance, that's all i ask.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi một cơ hội, được không?

英語

you got to give us another chance, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi cái khăn.

英語

give me the towel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,682,625 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK