検索ワード: hãy sống tốt nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy sống tốt nhé!

英語

have a nice life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy sống tốt.

英語

take care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy sống sót nhé.

英語

stay alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống tốt nhé, alex.

英語

have a nice life, alex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy sống

英語

live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hãy cố gắng sống tốt.

英語

do your best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy là bạn bè tốt nhé

英語

you are very friendly and cheerful

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chăm sóc nó tốt nhé.

英語

take good care of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống tốt, các con ta.

英語

go well, my children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ sống tốt.

英語

live and let live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống sót!

英語

stay alive!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cuộc sống tốt.

英語

very much. they're, ah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố vẫn sống tốt.

英語

you turned out fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm cho tốt nhé, các cô gái.

英語

big show, girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-làm cho tốt nhé.

英語

- don't fail the queen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống thật chút đi

英語

最終更新: 2020-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống thật có ích.

英語

make yours count for something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, làm tốt nhé.

英語

where are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cháu có một cuộc sống tốt đẹp nhé, nhóc.

英語

you have a good rest of your life, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống theo cách của bạn

英語

live your life

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,059,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK