検索ワード: hãy sống theo cách của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy sống theo cách của bạn

英語

live your life

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống theo cách mình muốn

英語

live your life the way you want to live it

最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm theo cách của anh.

英語

let's do it your way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố vẫn sống theo cách của bố.

英語

i am kind of living my vision, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo cách của chúa.

英語

the way of god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo cách của hắn!

英語

his way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy có nó theo cách của ngươi.

英語

have it your way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo cách của anh ấy.

英語

in his way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ... làm theo cách của ông.

英語

- ...to do it your way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy sống

英語

live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố có sống theo cách của bố không?

英語

are you living your vision right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...theo cách của riêng em.

英語

...in my own way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người anh em, hãy làm theo cách của tôi!

英語

hey, man, this time we'll do it my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô cản ngăn ta theo cách của một người bạn.

英語

you challenge me as a friend must. as your father did in his time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hắn theo cách của hắn.

英語

now he's on his own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sẽ làm theo cách của mình!

英語

i'm doing this my way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ theo cách của mày

英語

we'll do it your way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn làm theo cách của ông nội.

英語

i"m about to do you grandpa-style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- hãy để chúng tôi làm theo cách của chúng tôi.

英語

- let us do it our way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi sẽ thi đấu theo cách của tôi.

英語

“let me put it to you this way.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,431,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK