検索ワード: hãy tận hưởng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy tận hưởng.

英語

enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng đi.

英語

enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng đêm nay

英語

take a night, enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng tự do.

英語

enjoy your freedom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng kỳ nghỉ!

英語

enjoy your birthday and winter vacation. see you next semester

最終更新: 2024-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tận hưởng đi

英語

enjoy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tận hưởng nhé.

英語

- have fun with it. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng chuyến đi

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tận hưởng nào.

英語

- let's have a feel there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng buổi tối này!

英語

enjoy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, hãy tận hưởng nó!

英語

in the meantime, enjoy yourself, old boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng từng khoảnh khắc

英語

let's run away together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ tận hưởng nhé.

英語

enjoy the eyrie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải tận hưởng!

英語

you gotta stake it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy tận hưởng cảm giác đấy nào.

英語

enjoy it girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hãy tận hưởng đêm nay

英語

we got tonight we got tonight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chuẩn bị tận hưởng bữa tiệc.

英語

we'll need to prepare a feast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng đi nhé, đừng bỏ lỡ.

英語

enjoy, my friend. don't leave a morsel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy để em ấy tận hưởng điều này.

英語

- let her have this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tận hưởng thành quả!

英語

stake my claim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,552,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK