検索ワード: hãy trượt trên máng trượt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy trượt trên máng trượt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

máng trượt

英語

chute

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là máng trượt chó chết.

英語

that is a fucking slide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó. tôi bị trượt trên băng.

英語

slipped on the ice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị trượt trên cầu thang và ngã xuống

英語

i slipped on the stairs and fell down

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm cảm hứng trên máng xối sao?

英語

looking for inspiration in the gutters ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng giống như những quả cầu sáng nhỏ trượt trên mặt nước.

英語

they look like small balls of light, gliding over the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở phiên bản hồi xưa, cháu có thể cho các cầu thủ trượt trên băng...

英語

well, on the old set, you could slide the men up and down the ice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thượng sỹ có vẻ như con tàu này đã trượt trên một vài đường ống từ nhà máy đó.

英語

master chief it looks like the ship slid down on some pipes coming from that factory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,624,426 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK