プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hèn nhát
a
最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:
hèn nhát.
coward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hèn nhát!
cowards!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hèn nhát.
- cowardly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ hèn nhát.
you really chickened out.
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
ai hèn nhát?
coward yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 chút hèn nhát
a hit of a coward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con chó hèn nhát.
you cowardly dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã hèn nhát!
i went yellow!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hèn nhát, hèn nhát!
coward, coward!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không hèn nhát.
you're not a coward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biến đi,đồ hèn nhát.
sure, fly away!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh là tên hèn nhát.
you coward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi hiểu sự hèn nhát!
- i understand cowardice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi quá hèn nhát để chết
i'm too yellow to die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nh°nhïngk" hèn nhát?
- like cowards?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh là một kẻ hèn nhát!
you're a coward!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-hắn là một kẻ hèn nhát.
-he's a coward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cornelius, đừng hèn nhát thế.
- cornelius, show some strength!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông hèn nhát, phải không?
- you are a coward, aren't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: