検索ワード: hình như đồng hồ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình như đồng hồ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đồng hồ

英語

timepiece

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình như...

英語

it doesn't seem to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồng hồ.

英語

- a clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như tiếng đồng hồ vậy.

英語

sounds like ticking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đồng hồ điện

英語

post and telecommunications services

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như là.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hình như thế

英語

- or so it seems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đồng hồ.

英語

- the watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

? - hình như vậy

英語

- is that clumsy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như không.

英語

of course not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- coi như đồng ý.

英語

- we take it as a yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như toàn bộ hồ nước bị bốc hơi.

英語

looks like the entire lake's been vaporized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phẳng như đồng bằng

英語

flat as a plain

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aldetha sáng như đồng.

英語

- what's the matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính xác như đồng hồ hay là đã đến giờ hẹn.

英語

regular as clockwork. or a time lock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài giờ đồng hồ, hình như thế.

英語

for hours, it seemed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá đều đặn, giờ mới để ý, cứ như đồng hồ chạy ý.

英語

pretty steady, now that i think about it, like clockwork.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết ko, hình như cô đã kiểm soát năng lực của mình hơn cả tiếng đồng hồ rồi đó

英語

you know, you have not lost control of your abilities in over an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi mắt đó... trái, phải, lắc lư như đồng hồ ông cố nội vậy.

英語

those eyes... left, right, swaying like a granddaddy clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như đồng hồ đang đếm lùi, chúng ta còn thời gian cho một lần chơi cuối.

英語

and as the clock ticks down, we've got time for one last play.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,634,692 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK