プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đồng hồ điện
post and telecommunications services
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như là.
i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hình như thế
- or so it seems.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái đồng hồ.
- the watch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
? - hình như vậy
- is that clumsy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như không.
of course not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- coi như đồng ý.
- we take it as a yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như toàn bộ hồ nước bị bốc hơi.
looks like the entire lake's been vaporized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phẳng như đồng bằng
flat as a plain
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aldetha sáng như đồng.
- what's the matter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính xác như đồng hồ hay là đã đến giờ hẹn.
regular as clockwork. or a time lock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vài giờ đồng hồ, hình như thế.
for hours, it seemed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá đều đặn, giờ mới để ý, cứ như đồng hồ chạy ý.
pretty steady, now that i think about it, like clockwork.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết ko, hình như cô đã kiểm soát năng lực của mình hơn cả tiếng đồng hồ rồi đó
you know, you have not lost control of your abilities in over an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đôi mắt đó... trái, phải, lắc lư như đồng hồ ông cố nội vậy.
those eyes... left, right, swaying like a granddaddy clock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và như đồng hồ đang đếm lùi, chúng ta còn thời gian cho một lần chơi cuối.
and as the clock ticks down, we've got time for one last play.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: